Bảng Báo Giá Chung Cư B1.4 HH01B KĐT Thanh Hà
Bảng báo giá chung cư Thanh Hà Cienco5 HH01ABC
Sàn Mường Thanh phân phối chung cư Thanh Hà HH01ABC rẻ nhất thị trường. Chúng tôi với đội ngũ hoạt động chuyên nghiệp sẽ tư vấn cho quý khách những Căn hộ chung cư đẹp nhất Thanh Hà. Tư vấn thủ tục vay vốn ngân hàng khi mua chung cư Thanh Hà Cienco5. Đặc biệt luôn cập nhật thông tin chính xác của dự án. Để tránh rủi ro trong giao dịch xin quý khách liên hệ trực tiếp với nhân viên của Sàn Mường Thanh
BẢNG BÁO GIÁ CHUNG CƯ B1.4 - HH01ABC KHU ĐÔ THỊ THANH HÀ
CẬP NHẬT NGÀY 24/12/2016
CẬP NHẬT NGÀY 24/12/2016
BÁO GIÁ CHUNG CƯ B1.4 - HH01A KHU ĐÔ THỊ THANH HÀ
STT | Khu đô thị | Lô đất | Tòa nhà | Tầng | Phòng | Diện tích (m2) | Hướng Ban công | Hướng Cửa | Giá gốc (Triệu/m2) | Tiến độ | Chênh lệch (Triệu/căn/Bao tên) | Giá bán (Triệu/m2) | Tổng số tiền mua căn hộ |
1 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01A | 5 | 2 | 75,91 | Đông Nam ô góc | Tây Bắc | 10,3 | 20% | 35 | 10,76 | 816,87 |
2 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01A | 14 | 2 | 75,91 | Đông Nam ô góc | Tây Bắc | 10,3 | 20% | TT | #VALUE! | #VALUE! |
3 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01A | 15 | 2 | 75,91 | Đông Nam ô góc | Tây Bắc | 10,3 | 20% | 45 | 10,89 | 826,87 |
4 | |||||||||||||
5 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01A | 15 | 4 | 64,81 | Đông Nam | Tây Bắc | 9,5 | 20% | 20 | 9,81 | 635,70 |
6 | |||||||||||||
7 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01A | 7 | 6 | 64,81 | Đông Nam | Tây Bắc | 9,5 | 20% | 25 | 9,89 | 640,70 |
8 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01A | 15 | 6 | 64,81 | Đông Nam | Tây Bắc | 9,5 | 20% | 20 | 9,81 | 635,70 |
9 | |||||||||||||
10 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01A | 7 | 8 | 64,81 | Đông Nam | Tây Bắc | 9,5 | 20% | 25 | 9,89 | 640,70 |
11 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01A | 10 | 8 | 64,81 | Đông Nam | Tây Bắc | 9,5 | 20% | 35 | 10,04 | 650,70 |
12 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01A | 15 | 8 | 64,81 | Đông Nam | Tây Bắc | 9,5 | 20% | 20 | 9,81 | 635,70 |
13 | |||||||||||||
14 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01A | 12 | 10 | 64,81 | Đông Nam | Tây Bắc | 9,5 | 20% | 25 | 9,89 | 640,70 |
15 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01A | 15 | 10 | 64,81 | Đông Nam | Tây Bắc | 9,5 | 20% | 15 | 9,73 | 630,70 |
16 | |||||||||||||
17 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01A | 5 | 12 | 64,81 | Đông Nam | Tây Bắc | 9,5 | 20% | 20 | 9,81 | 635,70 |
18 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01A | 6 | 12 | 64,81 | Đông Nam | Tây Bắc | 9,5 | 20% | TT | #VALUE! | #VALUE! |
19 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01A | 7 | 12 | 64,81 | Đông Nam | Tây Bắc | 9,5 | 20% | 20 | 9,81 | 635,70 |
20 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01A | 15 | 12 | 64,81 | Đông Nam | Tây Bắc | 9,5 | 20% | 20 | 9,81 | 635,70 |
21 | |||||||||||||
22 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01A | 12 | 14 | 75,91 | Đông Nam ô góc | Tây Bắc | 9,785 | 20% | 40 | 10,31 | 782,78 |
23 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01A | 15 | 14 | 75,91 | Đông Nam ô góc | Tây Bắc | 9,785 | 20% | 30 | 10,18 | 772,78 |
24 | |||||||||||||
25 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01A | 15 | 16 | 69,48 | Đông Bắc | Đông Nam | 9,5 | 20% | 15 | 9,72 | 675,06 |
26 | |||||||||||||
27 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01A | 15 | 18 | 69,48 | Đông Bắc | Tây Bắc | 9,5 | 20% | 15 | 9,72 | 675,06 |
28 | |||||||||||||
29 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01A | 5 | 20 | 75,91 | Tây Bắc ô góc | Đông Nam | 10,3 | 20% | TT | #VALUE! | #VALUE! |
30 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01A | 7 | 20 | 75,91 | Tây Bắc ô góc | Đông Nam | 10,3 | 20% | TT | #VALUE! | #VALUE! |
31 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01A | 8 | 20 | 75,91 | Tây Bắc ô góc | Đông Nam | 10,3 | 20% | TT | #VALUE! | #VALUE! |
32 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01A | 9 | 20 | 75,91 | Tây Bắc ô góc | Đông Nam | 10,3 | 20% | TT | #VALUE! | #VALUE! |
33 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01A | 11 | 20 | 75,91 | Tây Bắc ô góc | Đông Nam | 10,3 | 20% | TT | #VALUE! | #VALUE! |
34 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01A | 12 | 20 | 75,91 | Tây Bắc ô góc | Đông Nam | 10,3 | 20% | TT | #VALUE! | #VALUE! |
35 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01A | 12A | 20 | 75,91 | Tây Bắc ô góc | Đông Nam | 10,3 | 20% | 35 | 10,76 | 816,87 |
36 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01A | 14 | 20 | 75,91 | Tây Bắc ô góc | Đông Nam | 10,3 | 20% | 35 | 10,76 | 816,87 |
37 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01A | 15 | 20 | 75,91 | Tây Bắc ô góc | Đông Nam | 10,3 | 20% | 30 | 10,70 | 811,87 |
38 | |||||||||||||
39 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01A | 6 | 22 | 76,71 | Tây Bắc | Đông Nam | 10 | 20% | 30 | 10,39 | 797,10 |
40 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01A | 8 | 22 | 76,71 | Tây Bắc | Đông Nam | 10 | 20% | 30 | 10,39 | 797,10 |
41 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01A | 9 | 22 | 76,71 | Tây Bắc | Đông Nam | 10 | 20% | 30 | 10,39 | 797,10 |
42 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01A | 15 | 22 | 76,71 | Tây Bắc | Đông Nam | 10 | 20% | 20 | 10,26 | 787,10 |
43 | |||||||||||||
44 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01A | 4 | 24 | 66,53 | Tây Bắc | Đông Nam | 10,1 | 20% | 30 | 10,55 | 701,95 |
45 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01A | 7 | 24 | 66,53 | Tây Bắc | Đông Nam | 10,1 | 20% | 40 | 10,70 | 711,95 |
46 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01A | 9 | 24 | 66,53 | Tây Bắc | Đông Nam | 10,1 | 20% | 40 | 10,70 | 711,95 |
47 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01A | 12 | 24 | 66,53 | Tây Bắc | Đông Nam | 10,1 | 20% | TT | #VALUE! | #VALUE! |
48 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01A | 12A | 24 | 66,53 | Tây Bắc | Đông Nam | 10,1 | 20% | 30 | 10,55 | 701,95 |
49 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01A | 15 | 24 | 66,53 | Tây Bắc | Đông Nam | 10,1 | 20% | 25 | 10,48 | 696,95 |
50 | |||||||||||||
51 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01A | 11 | 26 | 66,53 | Tây Bắc | Đông Nam | 10,1 | 20% | 35 | 10,63 | 706,95 |
52 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01A | 12A | 26 | 66,53 | Tây Bắc | Đông Nam | 10,1 | 20% | 30 | 10,55 | 701,95 |
53 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01A | 15 | 26 | 66,53 | Tây Bắc | Đông Nam | 10,1 | 20% | 25 | 10,48 | 696,95 |
54 | |||||||||||||
55 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01A | 7 | 28 | 76,71 | Tây Bắc | Đông Nam | 10 | 20% | 30 | 10,39 | 797,10 |
56 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01A | 8 | 28 | 76,71 | Tây Bắc | Đông Nam | 10 | 20% | 30 | 10,39 | 797,10 |
57 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01A | 14 | 28 | 76,71 | Tây Bắc | Đông Nam | 10 | 20% | 25 | 10,33 | 792,10 |
58 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01A | 15 | 28 | 66,53 | Tây Bắc | Đông Nam | 10,1 | 20% | 25 | 10,48 | 696,95 |
59 | |||||||||||||
60 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01A | 4 | 30 | 75,91 | Tây Bắc ô góc | Đông Nam | 10,3 | 20% | 35 | 10,76 | 816,87 |
61 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01A | 6 | 30 | 75,91 | Tây Bắc ô góc | Đông Nam | 10,3 | 20% | TT | #VALUE! | #VALUE! |
62 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01A | 9 | 30 | 75,91 | Tây Bắc ô góc | Đông Nam | 10,3 | 20% | TT | #VALUE! | #VALUE! |
63 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01A | 15 | 30 | 75,91 | Tây Bắc ô góc | Đông Nam | 10,3 | 20% | 50 | 10,96 | 831,87 |
64 | |||||||||||||
65 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01A | 8 | 32 | 69,48 | Tây Nam | Tây Bắc | 10 | 20% | 20 | 10,29 | 714,80 |
66 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01A | 15 | 32 | 69,48 | Tây Nam | Tây Bắc | 10 | 20% | 15 | 10,22 | 709,80 |
67 | |||||||||||||
68 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01A | 15 | 34 | 69,48 | Tây Nam | Đông Nam | 10 | 20% | 15 | 10,22 | 709,80 |
69 | |||||||||||||
70 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01A | kiot | 2 | 38,5 | --- | Đông Nam ô góc | 23,69 | 20% | TT | #VALUE! | #VALUE! |
71 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01A | kiot | 4 | 39,96 | --- | Đông Nam | 23 | 20% | TT | #VALUE! | #VALUE! |
72 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01A | kiot | 6 | 34,36 | --- | Đông Nam | 23 | 20% | TT | #VALUE! | #VALUE! |
73 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01A | kiot | 12 | 38,35 | --- | Đông Nam | 22 | 20% | 200 | 27,22 | 1.043,70 |
74 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01A | kiot | 14 | 33,47 | --- | Đông Nam | 22 | 20% | TT | #VALUE! | #VALUE! |
75 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01A | kiot | 16 | 34,36 | --- | Đông Nam | 22 | 20% | 180 | 27,24 | 935,92 |
76 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01A | kiot | 18 | 39,96 | --- | Đông Nam | 22 | 20% | 190 | 26,75 | 1.069,12 |
77 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01A | kiot | 36 | 37,41 | -- | Tây Bắc | 23 | 20% | TT | #VALUE! | #VALUE! |
78 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01A | kiot | 40 | 34,12 | --- | Tây Bắc | 23 | 20% | TT | #VALUE! | #VALUE! |
79 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01A | kiot | 42 | 34,12 | --- | Tây Bắc | 23 | 20% | TT | #VALUE! | #VALUE! |
80 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01A | kiot | 44 | 32,34 | --- | Tây Bắc | 23 | 20% | 240 | 30,42 | 983,82 |
81 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01A | kiot | 48 | 37,95 | --- | Tây Bắc | 24 | 20% | 100 | 26,64 | 1.010,80 |
BÁO GIÁ CHUNG CƯ B1.4 - HH01B KHU ĐÔ THỊ THANH HÀ
TT | Khu đô thị | Lô đất | Tòa nhà | Tầng | Phòng | Diện tích (m2) | Hướng Ban công | Hướng Cửa | Giá gốc (Triệu/m2) | Tiến độ | Chênh lệch (Triệu/căn/Bao tên) | Giá bán (Triệu/m2) | Tổng số tiền mua căn hộ |
1 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01B | 7 | 2 | 75,91 | Đông Nam ô góc | Tây Bắc | 9,785 | 20% | 25 | 10,11 | 767,78 |
2 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01B | 12A | 2 | 75,91 | Đông Nam ô góc | Tây Bắc | 9,785 | 20% | 25 | 10,11 | 767,78 |
3 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01B | 14 | 2 | 75,91 | Đông Nam ô góc | Tây Bắc | 9,785 | 20% | TT | #VALUE! | #VALUE! |
4 | |||||||||||||
5 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01B | 9 | 4 | 64,81 | Đông Nam | Tây Bắc | 9,5 | 20% | 20 | 9,81 | 635,70 |
6 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01B | 12A | 4 | 64,81 | Đông Nam | Tây Bắc | 9,5 | 20% | 15 | 9,73 | 630,70 |
7 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01B | 11 | 4 | 64,81 | Đông Nam | Tây Bắc | 9,5 | 20% | TT | #VALUE! | #VALUE! |
8 | |||||||||||||
9 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01B | 7 | 6 | 64,81 | Đông Nam | Tây Bắc | 9,5 | 20% | 20 | 9,81 | 635,70 |
10 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01B | 8 | 6 | 64,81 | Đông Nam | Tây Bắc | 9,5 | 20% | 35 | 10,04 | 650,70 |
11 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01B | 12A | 6 | 64,81 | Đông Nam | Tây Bắc | 9,5 | 20% | 15 | 9,73 | 630,70 |
12 | |||||||||||||
13 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01B | 7 | 8 | 64,81 | Đông Nam | Tây Bắc | 9,5 | 20% | 20 | 9,81 | 635,70 |
14 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01B | 12A | 8 | 64,81 | Đông Nam | Tây Bắc | 9,5 | 20% | 15 | 9,73 | 630,70 |
15 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01B | 14 | 8 | 64,81 | Đông Nam | Tây Bắc | 9,5 | 20% | 15 | 9,73 | 630,70 |
16 | |||||||||||||
17 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01B | 9 | 10 | 64,81 | Đông Nam | Tây Bắc | 9,5 | 20% | 19 | 9,79 | 634,70 |
18 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01B | 14 | 10 | 64,81 | Đông Nam | Tây Bắc | 9,5 | 20% | 15 | 9,73 | 630,70 |
19 | |||||||||||||
20 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01B | 7 | 12 | 64,81 | Đông Nam | Tây Bắc | 9,5 | 20% | 20 | 9,81 | 635,70 |
21 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01B | 12A | 12 | 64,81 | Đông Nam | Tây Bắc | 9,5 | 20% | 15 | 9,73 | 630,70 |
22 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01B | 14 | 12 | 64,81 | Đông Nam | Tây Bắc | 9,5 | 20% | 15 | 9,73 | 630,70 |
23 | |||||||||||||
24 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01B | 12A | 14 | 75,91 | Đông Nam ô góc | Tây Bắc | 9,785 | 20% | 25 | 11,53 | 875,06 |
25 | |||||||||||||
26 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01B | 6 | 16 | 69,48 | Đông Bắc | Đông Nam | 9,5 | 20% | 10 | 11,29 | 784,28 |
27 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01B | 10 | 16 | 69,48 | Đông Bắc | Đông Nam | 9,5 | 20% | 20 | 11,29 | 784,28 |
28 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01B | 12A | 16 | 69,48 | Đông Bắc | Đông Nam | 9,5 | 20% | 20 | 11,14 | 774,28 |
29 | |||||||||||||
30 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01B | 6 | 18 | 69,48 | Đông Bắc | Đông Nam | 9,5 | 20% | 10 | 11,29 | 784,28 |
31 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01B | 10 | 18 | 69,48 | Đông Bắc | Tây Bắc | 9,5 | 20% | 20 | 11,29 | 784,28 |
32 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01B | 12A | 18 | 69,48 | Đông Bắc | Tây Bắc | 9,5 | 20% | 20 | 11,14 | 774,28 |
33 | |||||||||||||
34 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01B | 5 | 20 | 75,91 | Tây Bắc ô góc | Đông Nam | 9,785 | 20% | 20 | 11,79 | 895,06 |
35 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01B | 6 | 20 | 75,91 | Tây Bắc ô góc | Đông Nam | 9,785 | 20% | 30 | 11,79 | 895,06 |
36 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01B | 10 | 20 | 75,91 | Tây Bắc ô góc | Đông Nam | 9,785 | 20% | 30 | 11,79 | 895,06 |
37 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01B | 12A | 20 | 75,91 | Tây Bắc ô góc | Đông Nam | 9,785 | 20% | 25 | 11,53 | 875,06 |
38 | |||||||||||||
39 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01B | 5 | 22 | 76,71 | Tây Bắc ô góc | Đông Nam | 9,5 | 20% | 20 | 11,20 | 858,81 |
40 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01B | 6 | 22 | 76,71 | Tây Bắc ô góc | Đông Nam | 9,5 | 20% | 15 | 11,20 | 858,81 |
41 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01B | 10 | 22 | 76,71 | Tây Bắc | Đông Nam | 9,5 | 20% | 20 | 11,20 | 858,81 |
42 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01B | 12A | 22 | 76,71 | Tây Bắc | Đông Nam | 9,5 | 20% | 10 | 11,13 | 853,81 |
43 | |||||||||||||
44 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01B | 5 | 24 | 66,53 | Tây Bắc ô góc | Đông Nam | 9,595 | 20% | 30 | 11,41 | 759,15 |
45 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01B | 6 | 24 | 66,53 | Tây Bắc ô góc | Đông Nam | 9,595 | 20% | 15 | 11,41 | 759,15 |
46 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01B | 8 | 24 | 66,53 | Tây Bắc ô góc | Đông Nam | 9,595 | 20% | 20 | 11,41 | 759,15 |
47 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01B | 9 | 24 | 66,53 | Tây Bắc ô góc | Đông Nam | 9,595 | 20% | 20 | 11,41 | 759,15 |
48 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01B | 12A | 24 | 66,53 | Tây Bắc ô góc | Đông Nam | 9,595 | 20% | 15 | 11,41 | 759,15 |
49 | |||||||||||||
50 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01B | 6 | 26 | 66,53 | Tây Bắc ô góc | Đông Nam | 9,595 | 20% | 15 | 11,41 | 759,15 |
51 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01B | 12A | 26 | 66,53 | Tây Bắc ô góc | Đông Nam | 9,595 | 20% | 15 | 11,41 | 759,15 |
52 | |||||||||||||
53 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01B | 5 | 28 | 76,71 | Tây Bắc ô góc | Đông Nam | 9,5 | 20% | 30 | 11,26 | 863,81 |
54 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01B | 6 | 28 | 76,71 | Tây Bắc ô góc | Đông Nam | 9,5 | 20% | 15 | 11,26 | 863,81 |
55 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01B | 10 | 28 | 76,71 | Tây Bắc | Đông Nam | 9,5 | 20% | 30 | 11,39 | 873,81 |
56 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01B | 12A | 28 | 76,71 | Tây Bắc | Đông Nam | 9,5 | 20% | 10 | 11,13 | 853,81 |
57 | |||||||||||||
58 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01B | 6 | 30 | 75,91 | Tây Bắc ô góc | Đông Nam | 9,785 | 20% | 35 | 11,53 | 875,06 |
59 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01B | 12A | 30 | 75,91 | Tây Bắc ô góc | Đông Nam | 9,785 | 20% | 25 | 11,53 | 875,06 |
60 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01B | 14 | 30 | 75,91 | Tây Bắc ô góc | Đông Nam | 9,785 | 20% | TT | 11,53 | 875,06 |
61 | |||||||||||||
62 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01B | 5 | 32 | 69,48 | Tây Nam | Tây Bắc | 9,5 | 20% | 15 | 11,14 | 774,28 |
63 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01B | 6 | 32 | 69,48 | Tây Nam | Tây Bắc | 9,5 | 20% | 10 | 11,14 | 774,28 |
64 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01B | 10 | 32 | 69,48 | Tây Nam | Tây Bắc | 9,5 | 20% | 15 | 11,22 | 779,28 |
65 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01B | 12A | 32 | 69,48 | Tây Nam | Tây Bắc | 9,5 | 20% | 10 | 11,22 | 779,28 |
66 | |||||||||||||
67 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01B | 5 | 34 | 69,48 | Tây Nam | Đông Nam | 9,5 | 20% | 15 | 11,22 | 779,28 |
68 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01B | 6 | 34 | 69,48 | Tây Nam | Tây Bắc | 9,5 | 20% | 10 | 11,14 | 774,28 |
69 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01B | 10 | 34 | 69,48 | Tây Nam | Đông Nam | 9,5 | 20% | 15 | 11,22 | 779,28 |
70 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01B | 12A | 34 | 69,48 | Tây Nam | Đông Nam | 9,5 | 20% | 10 | 11,22 | 779,28 |
71 | |||||||||||||
72 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01B | kiot | 14 | 33,47 | --- | Đông Nam | 23 | 20% | 180 | 30,38 | 1.016,75 |
73 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01B | kiot | 32 | 37,41 | -- | Tây Bắc | 23 | 20% | TT | #VALUE! | #VALUE! |
74 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01B | kiot | 40 | 34,12 | --- | Tây Bắc | 23 | 20% | TT | TT | TT |
75 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01B | kiot | 42 | 34,12 | --- | Tây Bắc | 23 | 20% | TT | TT | TT |
76 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01B | kiot | 48 | 37,39 | -- | Tây Bắc | 23 | 20% | TT | #VALUE! | #VALUE! |
BÁO GIÁ CHUNG CƯ B1.4 - HH01C KHU ĐÔ THỊ THANH HÀ
STT | Khu đô thị | Lô đất | Tòa nhà | Tầng | Phòng | Diện tích (m2) | Hướng Ban công | Hướng Cửa | Giá gốc (Triệu/m2) | Tiến độ | Chênh lệch (Triệu/căn/Bao tên) | Giá bán (Triệu/m2) | Tổng số tiền mua căn hộ |
1 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 3 | 2 | 75,91 | Đông Nam ô góc | Tây Bắc | 10,3 | 20% | 25 | 10,63 | 806,87 |
2 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 7 | 2 | 75,91 | Đông Nam ô góc | Tây Bắc | 10,3 | 20% | 45 | 10,89 | 826,87 |
3 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 12A | 2 | 75,91 | Đông Nam ô góc | Tây Bắc | 10,3 | 20% | 65 | 11,16 | 846,87 |
4 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 14 | 2 | 75,91 | Đông Nam ô góc | Tây Bắc | 10,3 | 20% | 65 | 11,16 | 846,87 |
5 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | pent | 2 | 52,82 | Đông Nam ô góc | Tây Bắc | 10,3 | 20% | 25 | 10,77 | 569,05 |
6 | |||||||||||||
7 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 6 | 4 | 64,81 | Đông Nam | Tây Bắc | 9,5 | 20% | 30 | 9,96 | 645,70 |
8 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 12 | 4 | 64,81 | Đông Nam | Tây Bắc | 9,5 | 20% | 25 | 9,89 | 640,70 |
9 | |||||||||||||
10 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 4 | 6 | 64,81 | Đông Nam | Tây Bắc | 9,5 | 20% | 20 | 9,81 | 635,70 |
11 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 11 | 6 | 64,81 | Đông Nam | Tây Bắc | 9,5 | 20% | 25 | 9,89 | 640,70 |
12 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 14 | 6 | 64,81 | Đông Nam | Tây Bắc | 9,5 | 20% | 20 | 9,81 | 635,70 |
13 | |||||||||||||
14 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 4 | 8 | 64,81 | Đông Nam | Tây Bắc | 9,5 | 20% | 30 | 9,96 | 645,70 |
15 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 5 | 8 | 64,81 | Đông Nam | Tây Bắc | 9,5 | 20% | 15 | 9,73 | 630,70 |
16 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 10 | 8 | 64,81 | Đông Nam | Tây Bắc | 9,5 | 20% | 25 | 9,89 | 640,70 |
17 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 11 | 8 | 64,81 | Đông Nam | Tây Bắc | 9,5 | 20% | 25 | 9,89 | 640,70 |
18 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 12 | 8 | 64,81 | Đông Nam | Tây Bắc | 9,5 | 20% | 25 | 9,89 | 640,70 |
19 | |||||||||||||
20 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 4 | 10 | 64,81 | Đông Nam | Tây Bắc | 9,5 | 20% | 30 | 9,96 | 645,70 |
21 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 5 | 10 | 64,81 | Đông Nam | Tây Bắc | 9,5 | 20% | 10 | 9,65 | 625,70 |
22 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 9 | 10 | 64,81 | Đông Nam | Tây Bắc | 9,5 | 20% | 15 | 9,73 | 630,70 |
23 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 10 | 10 | 64,81 | Đông Nam | Tây Bắc | 9,5 | 20% | 15 | 9,73 | 630,70 |
24 | |||||||||||||
25 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 4 | 12 | 64,81 | Đông Nam | Tây Bắc | 9,5 | 20% | 30 | 9,96 | 645,70 |
26 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 6 | 12 | 64,81 | Đông Nam | Tây Bắc | 9,5 | 20% | 25 | 9,89 | 640,70 |
27 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 7 | 12 | 64,81 | Đông Nam | Tây Bắc | 9,5 | 20% | TT | #VALUE! | #VALUE! |
28 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 8 | 12 | 64,81 | Đông Nam | Tây Bắc | 9,5 | 20% | TT | #VALUE! | #VALUE! |
29 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 11 | 12 | 64,81 | Đông Nam | Tây Bắc | 9,5 | 20% | 25 | 9,89 | 640,70 |
30 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 12 | 12 | 64,81 | Đông Nam | Tây Bắc | 9,5 | 20% | 25 | 9,89 | 640,70 |
31 | |||||||||||||
32 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | pent | 14 | 52,82 | Đông Nam ô góc | Tây Bắc | 9,785 | 20% | 25 | 10,26 | 541,84 |
33 | |||||||||||||
34 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 5 | 16 | 69,48 | Đông Bắc | Đông Nam | 9,5 | 20% | 10 | 9,64 | 670,06 |
35 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 7 | 16 | 69,48 | Đông Bắc | Đông Nam | 9,5 | 20% | TT | #VALUE! | #VALUE! |
36 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 9 | 16 | 69,48 | Đông Bắc | Đông Nam | 9,5 | 20% | 20 | 9,79 | 680,06 |
37 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 12 | 16 | 69,48 | Đông Bắc | Đông Nam | 9,5 | 20% | 20 | 9,79 | 680,06 |
38 | |||||||||||||
39 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 5 | 18 | 69,48 | Đông Bắc | Tây Bắc | 9,5 | 20% | 10 | 9,64 | 670,06 |
40 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 8 | 18 | 69,48 | Đông Bắc | Tây Bắc | 9,5 | 20% | 15 | 9,72 | 675,06 |
41 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 10 | 18 | 69,48 | Đông Bắc | Tây Bắc | 9,5 | 20% | 20 | 9,79 | 680,06 |
42 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 11 | 18 | 69,48 | Đông Bắc | Tây Bắc | 9,5 | 20% | 20 | 9,79 | 680,06 |
43 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 12 | 18 | 69,48 | Đông Bắc | Tây Bắc | 9,5 | 20% | 20 | 9,79 | 680,06 |
44 | |||||||||||||
45 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 3 | 20 | 75,91 | Tây Bắc ô góc | Đông Nam | 10,3 | 20% | 30 | 10,70 | 811,87 |
46 | |||||||||||||
47 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 6 | 22 | 76,71 | Tây Bắc | Đông Nam | 10 | 20% | 25 | 10,33 | 792,10 |
48 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 7 | 22 | 76,71 | Tây Bắc | Đông Nam | 10 | 20% | 25 | 10,33 | 792,10 |
49 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 8 | 22 | 76,71 | Tây Bắc | Đông Nam | 10 | 20% | TT | #VALUE! | #VALUE! |
50 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 9 | 22 | 76,71 | Tây Bắc | Đông Nam | 10 | 20% | 15 | 10,20 | 782,10 |
51 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 11 | 22 | 76,71 | Tây Bắc | Đông Nam | 10 | 20% | 15 | 10,20 | 782,10 |
52 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 12 | 22 | 76,71 | Tây Bắc | Đông Nam | 10 | 20% | 15 | 10,20 | 782,10 |
53 | |||||||||||||
54 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 3 | 24 | 66,53 | Tây Bắc | Đông Nam | 10,1 | 20% | 20 | 10,40 | 691,95 |
55 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 7 | 24 | 66,53 | Tây Bắc | Đông Nam | 10,1 | 20% | TT | #VALUE! | #VALUE! |
56 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 10 | 24 | 66,53 | Tây Bắc | Đông Nam | 10,1 | 20% | TT | #VALUE! | #VALUE! |
57 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 11 | 24 | 66,53 | Tây Bắc | Đông Nam | 10,1 | 20% | TT | #VALUE! | #VALUE! |
58 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 12A | 24 | 66,53 | Tây Bắc | Đông Nam | 10,1 | 20% | 45 | 10,78 | 716,95 |
59 | |||||||||||||
60 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 3 | 26 | 66,53 | Tây Bắc | Đông Nam | 10,1 | 20% | 20 | 10,40 | 691,95 |
61 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 12A | 26 | 66,53 | Tây Bắc | Đông Nam | 10,1 | 20% | 45 | 10,78 | 716,95 |
62 | |||||||||||||
63 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 3 | 28 | 76,71 | Tây Bắc | Đông Nam | 10 | 20% | 20 | 10,26 | 787,10 |
64 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 7 | 28 | 76,71 | Tây Bắc | Đông Nam | 10 | 20% | 25 | 10,33 | 792,10 |
65 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 11 | 28 | 76,71 | Tây Bắc | Đông Nam | 10 | 20% | 20 | 10,26 | 787,10 |
66 | |||||||||||||
67 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 3 | 30 | 75,91 | Tây Bắc ô góc | Đông Nam | 10,3 | 20% | 25 | 10,63 | 806,87 |
68 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 5 | 30 | 75,91 | Tây Bắc ô góc | Đông Nam | 10,3 | 20% | 50 | 10,96 | 831,87 |
69 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 10 | 30 | 75,91 | Tây Bắc ô góc | Đông Nam | 10,3 | 20% | 50 | 10,96 | 831,87 |
70 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 14 | 30 | 75,91 | Tây Bắc ô góc | Đông Nam | 10,3 | 20% | TT | #VALUE! | #VALUE! |
71 | |||||||||||||
72 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 8 | 32 | 69,48 | Tây Nam | Tây Bắc | 10 | 20% | 30 | 10,43 | 724,80 |
73 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 9 | 32 | 69,48 | Tây Nam | Tây Bắc | 10 | 20% | 15 | 10,22 | 709,80 |
74 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 10 | 32 | 69,48 | Tây Nam | Tây Bắc | 10 | 20% | 15 | 10,22 | 709,80 |
75 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 11 | 32 | 69,48 | Tây Nam | Tây Bắc | 10 | 20% | 15 | 10,22 | 709,80 |
76 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 12 | 32 | 69,48 | Tây Nam | Tây Bắc | 10 | 20% | 15 | 10,22 | 709,80 |
77 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 14 | 32 | 69,48 | Tây Nam | Đông Nam | 10 | 20% | TT | #VALUE! | #VALUE! |
78 | |||||||||||||
79 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 7 | 34 | 69,48 | Tây Nam | Đông Nam | 10 | 20% | TT | #VALUE! | #VALUE! |
80 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 8 | 34 | 69,48 | Tây Nam | Đông Nam | 10 | 20% | TT | #VALUE! | #VALUE! |
81 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 9 | 34 | 69,48 | Tây Nam | Đông Nam | 10 | 20% | 15 | 10,22 | 709,80 |
82 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 10 | 34 | 69,48 | Tây Nam | Đông Nam | 10 | 20% | 15 | 10,22 | 709,80 |
83 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 11 | 34 | 69,48 | Tây Nam | Đông Nam | 10 | 20% | 15 | 10,22 | 709,80 |
84 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | 12 | 34 | 69,48 | Tây Nam | Đông Nam | 10 | 20% | 15 | 10,22 | 709,80 |
85 | |||||||||||||
86 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | kiot | 2 | 38,5 | Đông Nam | 22,66 | 20% | TT | #VALUE! | #VALUE! | |
87 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | kiot | 4 | 39,96 | Đông Nam | 22 | 20% | 160 | 26,00 | 1.039,12 | |
88 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | kiot | 24 | 39,96 | Đông Bắc | 22 | 20% | 70 | 23,75 | 949,12 | |
89 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | kiot | 26 | 49,92 | Đông Bắc | 22 | 20% | 50 | 23,00 | 1.148,24 | |
90 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | kiot | 28 | 47,19 | Đông Bắc | 22 | 20% | TT | #VALUE! | #VALUE! | |
91 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | kiot | 34 | 38,5 | góc Tây Bắc | 22,66 | 20% | TT | #VALUE! | #VALUE! | |
92 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | kiot | 36 | 38,35 | Tây Bắc | 22 | 20% | TT | #VALUE! | #VALUE! | |
93 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | kiot | 38 | 32,34 | Tây Bắc | 22 | 20% | TT | #VALUE! | #VALUE! | |
94 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | kiot | 44 | 34,12 | Tây Bắc | 23 | 20% | TT | #VALUE! | #VALUE! | |
95 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | kiot | 46 | 38,35 | Tây Bắc | 23 | 20% | TT | #VALUE! | #VALUE! | |
96 | Thanh Hà B | B1.4 | HH01C | kiot | 56 | 49,91 | -- | Tây | 23 | 20% | TT | #VALUE! | #VALUE! |
SÀN MƯỜNG THANH
Địa chỉ: Tầng 1 - Lô CC2, Linh Đàm, Hoàng Mai Hà Nội.
Hotline: 0984 674 080 0978 385 769
Địa chỉ: Tầng 1 - Lô CC2, Linh Đàm, Hoàng Mai Hà Nội.
Hotline: 0984 674 080 0978 385 769
Liên hệ: SÀN GIAO DỊCH BẤT ĐỘNG SẢN MƯỜNG THANH THANH HÀ
Ms.UYÊN: 0934 934 078 – Mr.KIÊN: 0978 29 99 88 – Ms.LINH: 0948 117 618 – Mr.LUYỆN: 0971 221 223 Mr.THÙY: 0984 674 080 Ms.TRANG: 0987 186 159
Add: Lô CC2 Khách Sạn Mường Thanh - Linh Đàm Hoàng Mai Hà Nội
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét